Van cầu inox 304L ANSI

Van cầu inox 304L ANSI

  • Tình trạng hàng : Stock kho tại Việt Nam
  • Nguồn gốc xuất xứ : China/ Japan/ Korea/ Singapore, G7, Thailand
  • Bảo hành : 12 Tháng
  • Địa điểm giao hàng : Tại kho bên mua
  • Thanh toán : TTA/LC
  • Ứng dụng sản phẩm : Xăng dầu, Khí gas, PCCC, Cấp thoát nước
  • Lượt xem : 82

Chi tiết, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 150, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL150, Van cầu, ASTM A351 CF3, 150 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 150LB
Van cầu, ASTM A351 CF3, 150# Van cầu, ASTM A351 CF3, 150 PSI Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 300, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL300,
Van cầu, ASTM A351 CF3, 300 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 300LB Van cầu, ASTM A351 CF3, 300# Van cầu, ASTM A351 CF3, 300 PSI
Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 400, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL400, Van cầu, ASTM A351 CF3, 400 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 400LB
Van cầu, ASTM A351 CF3, 400# Van cầu, ASTM A351 CF3, 400 PSI Van cầu, ASTM A351 CF3, 600# Van cầu, ASTM A351 CF3, 600 PSI
Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 600, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL600, Van cầu, ASTM A351 CF3, 600 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 600LB
Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 900, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL900, Van cầu, ASTM A351 CF3, 900 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 900LB
Van cầu, ASTM A351 CF3, 900# Van cầu, ASTM A351 CF3, 900 PSI Van cầu, ASTM A351 CF3, 1500# Van cầu, ASTM A351 CF3, 1500 PSI
Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 1500, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL1500, Van cầu, ASTM A351 CF3, 1500 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 1500LB
Van cầu, ASTM A351 CF3, Class 2500, Van cầu, ASTM A351 CF3, CL2500, Van cầu, ASTM A351 CF3, 2500 LBS Van cầu, ASTM A351 CF3, 2500LB
Van cầu, ASTM A351 CF3, 2500# Van cầu, ASTM A351 CF3, 2500 PSI Van cầu, SA351 CF3, 2500# Van cầu, SA351 CF3, 2500 PSI
Van cầu, SA351 CF3, Class 150, Van cầu, SA351 CF3, CL150, Van cầu, SA351 CF3, 150 LBS Van cầu, SA351 CF3, 150LB
Van cầu, SA351 CF3, 150# Van cầu, SA351 CF3, 150 PSI Van cầu, SA351 CF3, Class 300, Van cầu, SA351 CF3, CL300,
Van cầu, SA351 CF3, 300 LBS Van cầu, SA351 CF3, 300LB Van cầu, SA351 CF3, 300# Van cầu, SA351 CF3, 300 PSI
Van cầu, SA351 CF3, Class 400, Van cầu, SA351 CF3, CL400, Van cầu, SA351 CF3, 400 LBS Van cầu, SA351 CF3, 400LB
Van cầu, SA351 CF3, 400# Van cầu, SA351 CF3, 400 PSI Van cầu, SA351 CF3, 600# Van cầu, SA351 CF3, 600 PSI
Van cầu, SA351 CF3, Class 600, Van cầu, SA351 CF3, CL600, Van cầu, SA351 CF3, 600 LBS Van cầu, SA351 CF3, 600LB
Van cầu, SA351 CF3, Class 900, Van cầu, SA351 CF3, CL900, Van cầu, SA351 CF3, 900 LBS Van cầu, SA351 CF3, 900LB
Van cầu, SA351 CF3, 900# Van cầu, SA351 CF3, 900 PSI Van cầu, SA351 CF3, 1500# Van cầu, SA351 CF3, 1500 PSI
Van cầu, SA351 CF3, Class 1500, Van cầu, SA351 CF3, CL1500, Van cầu, SA351 CF3, 1500 LBS Van cầu, SA351 CF3, 1500LB
Van cầu, SA351 CF3, Class 2500, Van cầu, SA351 CF3, CL2500, Van cầu, SA351 CF3, 2500 LBS Van cầu, SA351 CF3, 2500LB
Van cầu inox 304L, Class 150, Van cầu inox 304L, CL150, Van cầu inox 304L, 150 LBS Van cầu inox 304L, 150LB
Van cầu inox 304L, 150# Van cầu inox 304L, 150 PSI Van cầu inox 304L, Class 300, Van cầu inox 304L, CL300,
Van cầu inox 304L, 300 LBS Van cầu inox 304L, 300LB Van cầu inox 304L, 300# Van cầu inox 304L, 300 PSI
Van cầu inox 304L, Class 400, Van cầu inox 304L, CL400, Van cầu inox 304L, 400 LBS Van cầu inox 304L, 400LB
Van cầu inox 304L, 400# Van cầu inox 304L, 400 PSI Van cầu inox 304L, 600# Van cầu inox 304L, 600 PSI
Van cầu inox 304L, Class 600, Van cầu inox 304L, CL600, Van cầu inox 304L, 600 LBS Van cầu inox 304L, 600LB
Van cầu inox 304L, Class 900, Van cầu inox 304L, CL900, Van cầu inox 304L, 900 LBS Van cầu inox 304L, 900LB
Van cầu inox 304L, 900# Van cầu inox 304L, 900 PSI Van cầu inox 304L, 1500# Van cầu inox 304L, 1500 PSI
Van cầu inox 304L, Class 1500, Van cầu inox 304L, CL1500, Van cầu inox 304L, 1500 LBS Van cầu inox 304L, 1500LB
Van cầu inox 304L, Class 2500, Van cầu inox 304L, CL2500, Van cầu inox 304L, 2500 LBS Van cầu inox 304L, 2500LB
Van cầu SUS 304L, Class 150, Van cầu SUS 304L, CL150, Van cầu SUS 304L, 150 LBS Van cầu SUS 304L, 150LB
Van cầu SUS 304L, 150# Van cầu SUS 304L, 150 PSI Van cầu SUS 304L, Class 300, Van cầu SUS 304L, CL300,
Van cầu SUS 304L, 300 LBS Van cầu SUS 304L, 300LB Van cầu SUS 304L, 300# Van cầu SUS 304L, 300 PSI
Van cầu SUS 304L, Class400, Van cầu SUS 304L, CL400, Van cầu SUS 304L, 400 LBS Van cầu SUS 304L, 400LB
Van cầu SUS 304L, 400# Van cầu SUS 304L, 400 PSI Van cầu SUS 304L, 600# Van cầu SUS 304L, 600 PSI
Van cầu SUS 304L, Class600, Van cầu SUS 304L, CL600, Van cầu SUS 304L, 600 LBS Van cầu SUS 304L, 600LB
Van cầu SUS 304L, Class900, Van cầu SUS 304L, CL900, Van cầu SUS 304L, 900 LBS Van cầu SUS 304L, 900LB
Van cầu SUS 304L, 900# Van cầu SUS 304L, 900 PSI Van cầu SUS 304L, 1500# Van cầu SUS 304L, 1500 PSI
Van cầu SUS 304L, Class1500, Van cầu SUS 304L, CL1500, Van cầu SUS 304L, 1500 LBS Van cầu SUS 304L, 1500LB
Van cầu SUS 304L, Class2500, Van cầu SUS 304L, CL2500, Van cầu SUS 304L, 2500 LBS Van cầu SUS 304L, 2500LB
Van cầu SUS 304L, 2500# Van cầu SUS 304L, 2500 PSI    
Van cầu thép không gỉ 304L, Class 150, Van cầu thép không gỉ 304L, CL150, Van cầu thép không gỉ 304L, 150 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 150LB
Van cầu thép không gỉ 304L, 150# Van cầu thép không gỉ 304L, 150 PSI Van cầu thép không gỉ 304L, Class 300, Van cầu thép không gỉ 304L, CL300,
Van cầu thép không gỉ 304L, 300 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 300LB Van cầu thép không gỉ 304L, 300# Van cầu thép không gỉ 304L, 300 PSI
Van cầu thép không gỉ 304L, Class400, Van cầu thép không gỉ 304L, CL400, Van cầu thép không gỉ 304L, 400 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 400LB
Van cầu thép không gỉ 304L, 400# Van cầu thép không gỉ 304L, 400 PSI Van cầu thép không gỉ 304L, 600# Van cầu thép không gỉ 304L, 600 PSI
Van cầu thép không gỉ 304L, Class600, Van cầu thép không gỉ 304L, CL600, Van cầu thép không gỉ 304L, 600 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 600LB
Van cầu thép không gỉ 304L, Class900, Van cầu thép không gỉ 304L, CL900, Van cầu thép không gỉ 304L, 900 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 900LB
Van cầu thép không gỉ 304L, 900# Van cầu thép không gỉ 304L, 900 PSI Van cầu thép không gỉ 304L, 1500# Van cầu thép không gỉ 304L, 1500 PSI
Van cầu thép không gỉ 304L, Class1500, Van cầu thép không gỉ 304L, CL1500, Van cầu thép không gỉ 304L, 1500 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 1500LB
Van cầu thép không gỉ 304L, Class2500, Van cầu thép không gỉ 304L, CL2500, Van cầu thép không gỉ 304L, 2500 LBS Van cầu thép không gỉ 304L, 2500LB
Van cầu thép không gỉ 304L, 2500# Van cầu thép không gỉ 304L, 2500 PSI    
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class 150, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL150, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 150 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 150LB
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 150# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 150 PSI Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class 300, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL300,
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 300 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 300LB Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 300# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 300 PSI
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class400, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL400, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 400 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 400LB
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 400# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 400 PSI Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 600# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 600 PSI
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class600, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL600, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 600 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 600LB
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class900, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL900, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 900 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 900LB
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 900# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 900 PSI Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 1500# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 1500 PSI
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class1500, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL1500, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 1500 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 1500LB
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, Class2500, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, CL2500, Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 2500 LBS Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 2500LB
Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 2500# Van cầu thép không gỉ A351 CF3, 2500 PSI    
Stainless Steel, A351 CF3,
Globe valve, CL150
Stainless Steel, A351 CF3,
Globe valve,  PSI
Stainless Steel, A351 CF3, Globe valve, 150 PSI
Stainless Steel, A351 CF3,
 Globe valve, 150#
Stainless Steel, A351 CF3,
Globe valve, 150LB
Stainless Steel, A351 CF3,
Globe valve, 150LBS
Stainless Steel, A351 CF3,
Globe valve, Class 150
Globe valve, ASTM A351 CF3, 150LB Globe valve, ASTM A351 CF3, 150LBS Globe valve, ASTM A351 CF3, 150# Globe valve, ASTM A351 CF3, 150 PSI
Globe valve, ASTM A351 CF3, Class 150 Globe valve, ASTM A351 CF3, CL150 Globe valve, SA351 CF3, Class 150 Globe valve, SA351 CF3, CL150
Globe valve, SA351 CF3, 150LB Globe valve, SA351 CF3, 150LBS Globe valve, SA351 CF3, 150# Globe valve, SA351 CF3, 150 PSI
A351 CF3, Globe valve, 150LB A351 CF3, Globe valve, 150LBS A351 CF3, Globe valve, 150# A351 CF3, Globe valve, 150 PSI
A351 CF3, Globe valve, Class 150 A351 CF3, Globe valve, CL150 SA351 CF3, Globe valve, 150LB SA351 CF3, Globe valve, 150LBS
SA351 CF3, Globe valve, 150 PSI SA351 CF3, Globe valve, 150# CS A351 CF3,  Globe valve, 150LB SS A351 CF3, Globe valve, 150 LBS
CS A351 CF3, Globe valve, 150# CS A351 CF3, Globe valve, 150 PSI CS A351 CF3, Globe valve, Class 150 SS A351 CF3, Globe valve, CL150
Casting Stainless Steel, Globe valve,
 A351 CF3, Class 150
Casting Stainless Steel, Globe valve,
 A351 CF3, CL150
Casting Stainless Steel, Globe valve,
A351 CF3, 150#
Casting Stainless Steel, Globe valve,
A351 CF3, 150 PSI
Casting Stainless Steel, Globe valve,
A351 CF3, 150 LBS
Casting Stainless Steel, Globe valve,
A351 CF3, 150LB
Van cầu Inox 304L mặt bích ANSI Class 150 Van cầu Inox 304L mặt bích ANSI CL150
Van cầu Inox 304L mặt bích ANSI 150 LBS Van cầu Inox 304L mặt bích ANSI 150LB Van cầu Inox 304L mặt bích ANSI 150# Van cầu Inox 304L mặt bích ANSI 150 SI
Tiêu chuẩn, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
Tiết kế tiêu chuẩn: API 600  Tiết kế tiêu chuẩn: API 6D Tiết kế tiêu chuẩn: ASME B16.34 Tiết kế tiêu chuẩn: ANSI B16.34
Tiết kế tiêu chuẩn: B1414 Tiết kế tiêu chuẩn: ISO 10434 Kiểm tra tiêu chuẩn: ISO 5208 Tieu chuẩn: NACE MR.01.75
Chiều dày tiêu chuẩn: ASME B16.34 Chiều dày tiêu chuẩn: ANSI B16.34 Kiểm tra tiêu chuẩn: API 598 Kiểm tra tiêu chuẩn: BS 56755 Par1
Kiểm tra áp xuất và nhiệt độ: ASME B16.34 Kiểm tra áp xuất và nhiệt độ: ANSI B16.34 Marking: MSS SP-25  Face to Face: ASME B16.10
and testing requirement of BS EN 12266-1 Meets design requirement : ISO 15761 / IBR Welding end dimension : BS 1873  General  Design : BS 1873
Pressure-temperature rating : BS 1560 Face to face and end to end dimension :  BS 2080  
Kết nối, Type End, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y, Globe valve
Face to Face: ANSI B16.10 Face to Face: ISO 5752 Kết nối End: Flange, RF, ASME B16.5 Kết nối End: Flange RF, ANSI B16.5
Kết nối End: Flange, RTJ, ASME B16.5 Kết nối End: Flange RTJ, ANSI B16.5 Kết nối End: Flange, MSS SP-44 Kết nối End: Flange ASME B16.5, FF
Kết nối End: Butt weld, ASME B16.25 Kết nối End: Butt weld, ANSI B16.25 Kết nối End: BW, ASME B16.25 Kết nối End: BW, ANSI B16.25
Kết nối End: Flange ANSI B16.5, FF Kết nối End: Flange ASME B16.47 Series, B Kết nối End: Flange ANSI B16.47 Series, B Kết nối End: Flange API 605
Kết nối End: Flange ASME B16.47 Series, A Kết nối End: Flange ANSI B16.47 Series, A Kết nối End: Flange MSS SP44 Kích thước: 1/2"-24"
RF=RAISED FACE FLANGED BW=BUTT WELDED JF=RTJ FLANGED RW=RAISED FACE FLANGEDx
WELDED END
WR=WAFER RF JR=RTJxRAISED FACE FLANGED    
Tay Van, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
Handwheel Gear Operation For  Handwheel Axis Locking device on the gear box
Position indicator on gear box Locking device on the handwheel Manual Bevel Gear with Air Wrench Handwheel with locking device 
Handwheel with locking device (open) Handwheel with chain Manual Bevel Gear Operator Manual Bevel Gear Operator with Chainwheel 
Manual Bevel Gear with Air Wrench Manual Bevel Gear with position indicator Manual Bevel Gear Operator with locking device (closed)
Manual Bevel Gear Operator with ocking device (open) Hammerblow Handwheel Pneumatic Operator
Direct mount Electric Motor Operator Direct mount Electric Motor Operator ith thermal compensating device Electric Motor Operator with Bevel Gear
 Hydraulic Operator Operator mounted by customer    
CylinDer Actuators      
Vật liệu, Body Seat Ring, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
 PTFE (Polytetrafluoroethylene) RTFE (Reinforced Polytetrafluoroethylene) TFE polymer  Polyoxy-methylene
PEEK (unfilled) Polyetheretherketone UHMWPE Ultra-High Molecular Weight Polyethylene Cavity-Filled TFE
Metal seats Metal (Stellite) EPDM (Ethyl-Propylene) Flexible Graphite
Fluorocarbon, FKM, or FPM) ASTM A105+HF* Integral Stellite #6 or eq A105 + Stellite
A105 + Stellite #6 Carbon Steel + Stellite 6 Faced  A182 F11 + Stellite 6 Faced  A182 F22 + Stellite 6 Faced 
SST 304L ASTM A216 GR WCB+13% CR Steel A105 & STL.6 ASTM A105 + STL#6 Faced
ASTM A515 GR 70 ASTM A105+STL#6 STM A182 Gr F304L--W/CO-CR overLay Hard 13Cr
18Cr-8Ni 20Cr-25Ni Stellite Cu-Ni-Alloy
18Cr-8Ni-Mo 19Cr-29Ni    
ASTM A182-F304L/STL.
OVERLAY
ASTM A182-F22/STL.
OVERLAY
ASTM A105/STL.
OVERLAY
 
Vật liệu cánh Van (Wedge -Disc) Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
A351 CF3 & ER410 ASTM A216 GR WCB+13% CR Steel A217 Gr CA15 or WCB + 13% CR Faced WC6 + Stellite 6 Faced 
WC9 + 13% CR Steel A105 / 13% CR A351 CF3 / 13% CR. ASTM A216-WCB+Cr13
ASTM A276-410 ASTM A216-WCB/HF ASTM A216-WCB w/13% Chrome ASTM A216 Gr.WCB  + 13% Cr. Steel
A351 CF3+13Cr  1 A351 CF3+HF (CoCr) Alloy 20 19%Cr,29%Ni 18%Cr,8%Ni
Bronze 13%Cr    
ASTM A216-WCB/CR13
OVERLAY
ASTM A217-
CA15(10"&Smaller)
ASTM A352-LCC/304L
OVERLAY
ASTM A351-CF3M ASTM A217-WC9/STL.
OVERLAY
Vật liệu, Stem, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
 A182 F6a A182 F6 A182 F304L A182 F310
Monel A182 F304L 20 Alloy A182 F304LL
 ASTM B473 ASTM A182-F6a-NC    
Vật liệu  Nominal Trim No, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
F6 304L F310 Hard F6
Hardfaced F6 and Cu-Ni F6 and Hard F6  F6 and Hardfaced
Monel  Monel and Hardfaced  304L and Hardfaced Alloy 20
Alloy 20 and Hardfaced 410 SEAT SURFACE 410 (13Cr)(250 HBN min) TRIM MATERIAL GRADE 13Cr-0.75Ni-1Mn
410 (13Cr) (200-275 HBN) TRIM MATERIAL GRADE
19Cr-9.5Ni-2Mn-0.08C
TRIM MATERIAL GRADE, 25Cr-20Ni NOMINAL TRIM 410 - Hard
TRIM CODE F6H STEM & OTHER TRIM PARTS, 410 (13Cr) (200-275 HBN) TRIM MATERIAL GRADE
13Cr-0.5Ni-1Mn/Co-Cr-A
TRIM MATERIAL GRADE 13Cr-0.75Ni-1Mn NOMINAL TRIM 410 - Full Hard faced TRIM CODE F6HF
Áp xuất làm việc, Van cầu, inox 304L,  A351 CF3, (Globe valve, ASTM A351 CF3) Pressure Seal, OS&Y,
Class 150 Class 300 Class 400 Class 600
Class 800 Class 900 Class 1500 Class 2500
150LBS 300LBS 400LBS 600LBS
800LBS 900LBS 1500LBS 2500LBS
CL150 CL300 CL400 CL600
CL800 CL900 CL1500 CL2500
150# 300# 400# 600#
800# 900# 1500# 2500#
150 PSI 300 PSI 400 PSI 600 PSI
800 PSI 900 PSI 1500 PSI 2500 PSI
Van cầu A182 Grade F430

Van cầu A182 Grade F430

Van cầu A182 Grade F429

Van cầu A182 Grade F429

Van cầu A182 Grade FXM-27Cb

Van cầu A182 Grade FXM-27Cb

Van cầu A182 Grade F6NM

Van cầu A182 Grade F6NM

Van cầu A182 Grade F6b

Van cầu A182 Grade F6b

Van cầu A182 Grade F6b

Van cầu A182 Grade F6b

Van cầu A182 Grade F6a Class 4

Van cầu A182 Grade F6a Class 4

Van cầu A182 Grade F6a Class 3

Van cầu A182 Grade F6a Class 3

Van cầu A182 Grade F6a Class 2

Van cầu A182 Grade F6a Class 2

Van cầu A182 Grade F6a Class 1

Van cầu A182 Grade F6a Class 1