Mô tả : Tê thép áp lực ren NPT, A105 , (Tee A105, Threaded NPT, ASME B16.11 ) |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 1000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 1500, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 2000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 3000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 6000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 9000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL1000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL1500, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL2000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL3000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL6000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL9000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000#, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 1000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 1500, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 2000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 3000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 6000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, Class 9000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL1000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL1500, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL2000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL3000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL6000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, CL9000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000#, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 1500 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 2000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 3000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 6000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, A105, Threaded NPT, 9000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 1000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 1500, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 2000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 3000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 6000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 9000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL1000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL1500, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL2000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL3000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL6000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL9000, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000#, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 #, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 PSI, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 LBS, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000LB, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 WOG, ASME B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 1000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 1500, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 2000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 3000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 6000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, Class 9000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL1000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL1500, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL2000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL3000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL6000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, CL9000, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000#, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 #, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 PSI, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 LBS, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000LB, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 1500 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 2000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 3000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 6000 WOG, ANSI B16.11 |
Tê thép áp lực ren NPT, SA105, Threaded NPT, 9000 WOG, ANSI B16.11 |
Mức áp suất : Tê thép áp lực ren NPT, A105 , (Tee A105, Threaded NPT, ASME B16.11 ) |
Class 1000 |
Class 1500 |
Class 2000 |
Class 3000 |
Class 3000 |
Class 4000 |
Class 6000 |
Class 9000 |
CL1000 |
CL1500 |
CL2000 |
CL3000 |
CL3000 |
CL4000 |
CL6000 |
CL9000 |
1000 LBS |
1500 LBS |
2000 LBS |
3000 LBS |
3000 LBS |
4000 LBS |
6000 LBS |
9000 LBS |
1000# |
1500# |
2000# |
3000# |
3000# |
4000# |
6000# |
9000# |
1000 PSI |
1500 PSI |
2000 PSI |
3000 PSI |
3000 PSI |
4000 PSI |
6000 PSI |
9000 PSI |
1000LB |
1500LB |
2000LB |
3000LB |
3000LB |
4000LB |
6000LB |
9000LB |
Kết nối (End Type) : Tê thép áp lực ren NPT, A105 , (Tee A105, Threaded NPT, ASME B16.11 ) |
Threaded NPT |
Female NPT |
FNPT |
Male NPT |
MNPT |
Socket Weld |
SW x SW |
Butt welding |
BW |
Female NPT x Male NPT |
Socket Weld x Female |
Socket Weld x male |
FNPT x MNPT |
SW x FNPT |
SW x MNPT |
Threaded PT |
Groover |
Bevel |
Screwed |
Threads BSPT |
TBE : Threaded both end |
PBE : Plain both end |
PLE / TSE : Plain large end · Threaded small end |
BLE / PSE Beveled large end · Plain small end |
TLE / PSE : Threaded large end · Plain small end |
Threaded Both Ends |
BSP |
BSPT |
|
Tiêu chuẩn (Standard) :Tê thép áp lực ren NPT, A105 , (Tee A105, Threaded NPT, ASME B16.11 ) |
ASME B16.11 : Socket Weld |
ANSI B16.11 : Socket Weld |
ANSI 1.20.1 : Threaded |
MSS standard SP-79. |
MSS SP-79 |
ASME B16.9 |
ANSI B16.9 |
MSS SP83 |
Dimensional : JIS B2316 |
ASME B31.3 |
MSS-SP-114 |
ASTM A733 |
BS 3799 |
MSS SP- 83 |
MSS SP- 95 |
MSS SP- 97 |
ISO 228 |
ISO 6149-4 |
ISO 6149-2 |
MSS SP-79-2011 |
MSS SP-83-2006 |
BS 3799 (1974) |
AS1722.1/ ISO 7 |
SAE J531 |
threads (BS 2.1 & JIS B0203PT Thread) |
API 5B, Line Pipe Threads. |
KSB0222 Taper Pipe Threads. |
ASME B16.3 |
ANSI B16.3 |
ASME B16.39 |
ANSI B16.39 |
NACE MR-01-75 |
API RP-14E |
ISO 9001-2008 certified facility |
ASME B1.20.1 Threading Line Pipe |
ASME B16.9 – Weld Bevels |
NACE MR-01-75 – As Applicable |
ASME standard B16.11 |
threads NPTF |
threads NPT-LH |
NPSL - NPSL |
BST (BS21, ISO 7/1) |